Có 2 kết quả:
絛蟲綱 tāo chóng gāng ㄊㄠ ㄔㄨㄥˊ ㄍㄤ • 绦虫纲 tāo chóng gāng ㄊㄠ ㄔㄨㄥˊ ㄍㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Cestoda (an order of flatworms)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Cestoda (an order of flatworms)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh